Có 3 kết quả:

定出 dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ訂出 dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ订出 dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ

1/3

dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to determine
(2) to fix upon
(3) to set (a target, a price etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay down (a rule, a plan of action)
(2) to draw up
(3) booked out (i.e. already fully booked)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay down (a rule, a plan of action)
(2) to draw up
(3) booked out (i.e. already fully booked)

Bình luận 0